Việt
Tầm quan trọng
ý nghĩa
công việc quan trọng
sự kiện quan trọng
điều quan trọng
Anh
importance
significance
impact
magnitude
Đức
Wichtigkeit
Pháp
Importance
Wichtigkeit /die; -, -en/
(o PL) ý nghĩa; tầm quan trọng (Bedeutsamkeit);
công việc quan trọng; sự kiện quan trọng; điều quan trọng;
Wichtigkeit /f/
1. [ ý nghĩa, tầm quan trọng; 2. pl Wichtigkeit en nhũng tình tiết quan trọng.
[EN] importance
[VI] tầm quan trọng
[DE] Wichtigkeit
[EN] importance, impact, magnitude, significance
[FR] Importance
[VI] Tầm quan trọng