TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnitude

độ lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tầm quan trọng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độ phóng đại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuộc tính

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Độ sáng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Tầm cỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy mô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng rãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ sáng biểu kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chiều đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. độ lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kích thước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môđun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

magnitude

magnitude

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

magnitude

Größe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erdbebenstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staerke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Größenordnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Größenklasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wichtigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

magnitude

magnitude sismique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnitude séismique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grandeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

importance,impact,magnitude,significance

[DE] Wichtigkeit

[EN] importance, impact, magnitude, significance

[FR] Importance

[VI] Tầm quan trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größenklasse /f/V_LÝ/

[EN] magnitude

[VI] cấp sáng (sao)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnitude

kích thước, giá trị, môđun

Từ điển toán học Anh-Việt

magnitude

độ lớn; độ dài, chiều đo; tv. độ lớn (của sao)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magnitude

Tầm cỡ, quy mô, rộng rãi, tầm quan trọng, độ sáng biểu kiến (thiên thể)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betrag

magnitude

Größe

magnitude

Größenordnung

magnitude

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Magnitude

độ lớn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

magnitude

độ rộng, biên độ, độ lớn.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Magnitude

Độ sáng

The degree of brightness of a star or other object in the sky according to a scale on which the brightest star has a magnitude -1.4 and the faintest visible star has magnitude 6. Sometimes referred to as apparent magnitude. In this scale, each number is 2.5 times the brightness of the previous number. Thus a star with a magnitude of 1 is 100 times brighter than on with a visual magnitude of 6.

Độ sáng của một ngôi sao hay các thiên thể khác trên bầu trời dựa trên một thước đo mà trong đó ngôi sao sáng nhất có độ sáng là -1, 4 và ngôi sao mờ nhất có độ sáng là 6. Đôi khi được quy thành độ sáng biểu kiến. Trong thang đo này, mỗi số có độ sáng gấp 2, 5 lần số trước. Ví dụ một ngôi sao có độ sáng1 sẽ sáng hơn 100 lần ngốiao có độ sáng 6.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Magnitude /VẬT LÝ/

độ lớn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnitude /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Erdbebenstärke

[EN] magnitude(seismic)

[FR] magnitude sismique; magnitude séismique

magnitude /SCIENCE/

[DE] Magnitude; Staerke

[EN] magnitude

[FR] magnitude

magnitude /IT-TECH/

[DE] Betrag; Größe

[EN] magnitude

[FR] grandeur; valeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnitude /điện lạnh/

cấp sáng (sao)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnitude

độ phóng đại, độ lớn ~ of a meteor độ l ớ n củ a sao băng ~ of a planet độ lớn của hành tinh ~ of degradation độ xói mòn ~ of faulting biên độ củ a đứt gãy ~ of the eclipse độ lớn của thiên thực ~ of star độ lớn của sao absolute ~ độ lớn tuyệt đối apparent ~ độ lớn biểu kiến infrared ~ độ sáng (của tia) hồng ngoại limiting ~ độ lớn giới hạn mean ~ độ lớn trung bình visual ~ độ nhìn thấy zenithal ~ độ lớn thiên đỉnh

Tự điển Dầu Khí

magnitude

o   độ lớn, độ phóng đại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnitude

giá trị tuyệt đối Xem \ absolute value,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

magnitude

Importance.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Magnitude

độ lớn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Magnitude

[DE] Größe

[EN] Magnitude

[VI] tầm quan trọng, thuộc tính

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Magnitude

Độ lớn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

magnitude /n/MATH/

magnitude

độ lớn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

magnitude

độ lớn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnitude

độ lớn, cường độ