grandeur
grandeur [gRôdœR] n. f. 1. Sự to lớn, vĩ đại. La grandeur d’un palais: Sự vĩ dại của tòa lâu đài. -Loc. Bóng Regarder du haut de sa grandeur: Nhìn ai một cách ngạo nghễ, vói vẻ khinh thị. 2. Tầm quan trọng. Grandeur d’un forfait: Tầm quan trọng của một tội họp dồng. 3. Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý. t> Folie des grandeurs: Tham vọng quá đáng; huyễn tưởng, tự cao tự đại. Danh xưng của các lãnh chúa tổng giám mục. Votre Grandeur: Đức (giám mục). 5. Tính cao thượng, sự cao quý, vinh quang. Grandeur d’âme: Tâm hồn cao thượng (sự cao cả của tâm hồn). -" Servitude et grandeur militaires" , d’Alfred de Vigny (1855): " Nhục và vinh của nghề lính" . 6. loc. Grandeur nature: Kích thưóc thật; to bằng thật. Un portrait grandeur nature: Một chân dung to bằng thật. 7. TOÁN Đại lượng. > Grandeur scalaire: Đại lượng vô hướng. > Grandeur vectorielle: Đại lượng véctơ. 8. LÝ Grandeur périodique: Đại lượng (độ lán) chu kỳ. 9. THIÊN Etoile de première grandeur: Sao cấp I (cực sáng).