TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính quan trọng

tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đáng nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính quan trọng

Bedeutsamkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denkwürdigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Nennen Sie wichtige Eigenschaften des Naturkautschuks!

4. Hãy nêu những đặc tính quan trọng của cao su thiên nhiên.

Die Tabelle (Tabelle 1) nennt die wichtigsten Eigenschaften der Elastomerlegierungen.

Bảng 1 trình bày những đặc tính quan trọng nhất của các hợp chất nhựa đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bedeutsamkeit dieser Tatsache für die weitere Entwicklung

tầm quan trọng của sự kiện này đối với bước phát triển tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedeutsamkeit /die/

tầm quan trọng; tính quan trọng (Wichtigkeit, Tragweite);

tầm quan trọng của sự kiện này đối với bước phát triển tiếp theo. : die Bedeutsamkeit dieser Tatsache für die weitere Entwicklung

Denkwürdigkeit /die/

(o Pl ) tính đáng nhớ; tính quan trọng; sự kiện đáng chú ý;