TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calorie

năng suất tỏa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị nhiệt của Anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calorie

 calorie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Btu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloric unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloric value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorie /vật lý/

năng suất tỏa nhiệt

 cal, calorie, energy

năng lượng

Dùng để sinh công, thực hiện những việc có ích cho con người, như làm nóng hoặc mát tòa nhà, hàng rào, chạy xe cộ, máy móc, nấu ăn, v.v...

The use of this capacity for work to perform useful functions for humans, such as heating or cooling buildings and enclosures, powering vehicles and machinery, cooking foods, and so on.

 caloricity, calorie, calorific capacity, calorific power, calorific value

năng suất tỏa nhiệt

Btu, caloric unit, caloric value, calorie, heat unit

đơn vị nhiệt của Anh