TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy

năng lượng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thế năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nãng lượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Công đơn vị

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

quang năng mechanical ~ cơ năng potential ~ thế năng radiant ~ năng lượng bức xạ releasable ~ năng lượng có thể giải phóng renewable ~ năng lượng tái sinh thermal ~ nhiệt năng total ~ năng lượng toàn phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng tổng cộng turbulent ~ năng lượng nhiễu loạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Khai thác năng lượng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Khả năng tiềm tàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

năng lực tiềm tàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng năng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng toàn bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điện năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Năng lực.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Động năng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tinh tấn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

energy

Energy

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Specific work

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

International Federation of Chemical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mine and General Workers' Unions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinetic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

potential

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

efforts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

endeavour

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
electrical energy

electrical energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
act1vation energy

ACT1VATION ENERGY

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

energy

Energie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Spezifische Arbeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Internationaler Verband der Arbeitnehmergewerkschaften Chemie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bergbau und anderer Industriezweige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Energiegewinnung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinetische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

potenzielle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
electrical energy

elektrische Arbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrische Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energy

pouvoir énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fédération internationale des syndicats de travailleurs de la chimie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de l'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

des mines et des industries diverses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fédération internationale des syndicats des travailleurs de la chimie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de l'énergie et des mines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electrical energy

énergie électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tinh tấn

efforts, endeavour, energy

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Energie,kinetische

[EN] Energy, kinetic

[VI] Động năng

Energie,potenzielle

[EN] Energy, potential

[VI] Thế năng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Energie

[VI] năng lượng

[EN] Energy

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Energy

Năng lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energie /f (E)/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, PTN, CƠ/

[EN] energy (E)

[VI] năng lượng

Energie /f (E)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] energy (E)

[VI] năng lượng

Arbeit /f/ĐIỆN/

[EN] energy

[VI] năng lượng

Kraft /f/KT_ĐIỆN/

[EN] energy, power

[VI] năng lượng

Energie /f (E)/ĐIỆN/

[EN] energy, power (P)

[VI] năng lượng, điện năng

Kalorie /f/CNT_PHẨM/

[EN] cal, calorie, energy

[VI] cal, calo, năng lượng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

energy

năng lượng

Năng lực để thực hiện công việc. Trong nuôi trồng thủy sản nó thường liên quan đến các nhu cầu về chế độ cho ăn của sinh vật nuôi, bao gồm năng lượng tính bằng jun hay calo nhất định trong một ngày để bảo đảm quá trình sống cần thiết như sinh trưởng và sinh sản.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

energy

năng lương; công

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy

năng lượng, công

energy

tổng năng lượng, năng lượng toàn bộ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Energy

năng lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

energy

năng lượng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energy

Năng, lực, thế năng, năng lực, khí lực.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ENERGY

năng lượng Khả năng của một vật tạo ra một công. Trong vật lý cổ điển, cơ năng được phân ra dông năng do chuyển động gây ra và thế năng do vị trí của nó mà có. Dạng năng lượng sau bao gồm cột nước trọng lực (head of water) và năng lượng biến dạng dự trữ (strain energy) trong vật liệu chịu lực. Cơ năng có thể biến đổi thành nhiệt, âm, điện nãng và hóa năng.

ACT1VATION ENERGY

năng lượng kích hoạt Năng lượng cần thiết để khởi đầu một phản ứng hóa học

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Energie

energy (of movement)

Energie

energy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

energy

Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Energy

năng lượng

Energy

Năng lượng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

energy

năng lượng Khả năng thực hiện công.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Energiegewinnung

[EN] Energy

[VI] Khai thác năng lượng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Energy /VẬT LÝ/

năng lượng

Energy /HÓA HỌC/

Năng lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy /SCIENCE,TECH/

[DE] Energie

[EN] energy

[FR] pouvoir énergétique; énergie

International Federation of Chemical,Energy,Mine and General Workers' Unions /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Internationaler Verband der Arbeitnehmergewerkschaften Chemie, Energie, Bergbau und anderer Industriezweige

[EN] International Federation of Chemical, Energy, Mine and General Workers' Unions

[FR] Fédération internationale des syndicats de travailleurs de la chimie, de l' énergie, des mines et des industries diverses; Fédération internationale des syndicats des travailleurs de la chimie, de l' énergie et des mines

electrical energy,energy /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrische Arbeit; elektrische Energie

[EN] electrical energy; energy

[FR] énergie électrique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

energy

năng lượng critical ~ năng lượng tới hạn eddy ~ năng lượng của xoáy ( nước ) gravitational ~ năng lượng hấp dẫn heat ~ nhiệt năng incoming radiant ~ năng lượng bức xạ tới internal ~ nội năng kinetic ~ động năng latent ~ tiềm năng low-quaility ~ năng lượng chất lượng thấp luminous ~ năng lượng ánh sáng, quang năng mechanical ~ cơ năng potential ~ thế năng radiant ~ năng lượng bức xạ releasable ~ năng lượng có thể giải phóng renewable ~ năng lượng tái sinh thermal ~ nhiệt năng total ~ năng lượng toàn phần, năng lượng tổng cộng turbulent ~ năng lượng nhiễu loạn

Tự điển Dầu Khí

energy

o   năng lượng

§   active energy : năng lượng hữu công

§   atomic energy : năng lượng nguyên tử

§   breaking energy : năng lượng vỡ

§   chemical energy : năng lượng hóa học, hóa năng

§   deformation energy : năng lượng biến dạng

§   endogenic energy : năng lượng nội sinh

§   free energy : năng lượng tự do

§   heat energy : nhiệt năng

§   ionization energy : năng lượng ion hóa

§   kinetic energy : động năng

§   latent energy : năng lượng ẩn, tiềm năng

§   mechanical energy : cơ năng

§   molecular energy : năng lượng phân tử

§   motive energy : động năng

§   nuclear energy : năng lượng hạt nhân

§   nuclear binding energy : năng lượng liên kết hạt nhân

§   potential energy : thế năng

§   reservoir energy : năng lượng của tầng chứa (dầu, khí)

§   scatfered energy : năng lượng tán xạ

§   strain energy : năng lượng biến dạng

§   thermal energy : nhiệt năng

§   energy of motion : động năng

§   energy audit : kiểm kê năng lượng

Kiểm kê toàn bộ năng lượng dùng trong một cơ sở

§   energy of adhesion : năng lượng kết dính

Sự thu hút các phần tử bề mặt về phía mặt xen kẽ của các chất lỏng không hỗn hợp hoặc một chất lỏng và một chất rắn

§   energy of motion : động năng

§   energy of the environment : năng lượng môi trường

Mô tả cường độ của quá trình xâm thực xảy ra trong lắng đọng trầm tích Một trường có năng lượng cao sẽ trầm đọng những trầm tích hạt thô, còn môi trường có năng lượng thấp sẽ trầm đọng những hạt bùn mịn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

energy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Energy

năng lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Energie

[VI] Năng lượng

[EN] energy

Từ điển Polymer Anh-Đức

energy

Energie

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Energie

[EN] Energy

[VI] Năng lượng

Spezifische Arbeit

[EN] Specific work, energy

[VI] Công đơn vị

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

energy

Energie

energy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

energy

energy

n. power used to do work, usually with machines; the ability and willingness to be active

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

energy

nãng lượng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Energy

[DE] Energie

[EN] Energy

[VI] năng lượng