TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng năng lượng

tổng năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng toàn bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổng năng lượng

 quadergy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total energy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tổng năng lượng

Gesamtenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy

tổng năng lượng, năng lượng toàn bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtenergie /f/CT_MÁY/

[EN] total energy

[VI] tổng năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadergy, total energy /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tổng năng lượng

1. tích của năng lượng phản ứng và thời gian. 2. tích phân của năng lượng phản ứng theo thời gian.

1. the product of the reactive power and the time interval.the product of the reactive power and the time interval.?2. the integral of reactive power with respect to time.the integral of reactive power with respect to time.

 total energy /xây dựng/

tổng năng lượng)