Việt
thế năng
Năng
lực
năng lực
khí lực.
Anh
potential energy
Energy
potential
energy of potential
Đức
Potenzielle Energie
Energie
potenzielle
Lageenergie
Lagenenergie
potentielle Energie
Im Wasser eines Staudamms ist potenzielle Energie gespeichert.
Nước trong đập thủy điện lưu trữ năng lượng dưới dạng thế năng.
Strömt das Wasser in die Wasserturbine des tiefer gelegenen Kraftwerks, wird die potenzielle Energie in kinetische Energie (Bewegungsenergie) umgewandelt.
Khi nước chảy vào một tuabin trong một nhà máy phát điện ở vị trí thấp hơn, thế năng sẽ biến thành động năng (nănglượng của chuyển động).
Beschleunigungsarbeit
Công nâng, thế năng
energy
Năng, lực, thế năng, năng lực, khí lực.
Lagenenergie /f/CT_MÁY/
[EN] potential energy
[VI] thế năng
potentielle Energie /f/V_LÝ/
Potential energy
Thế năng
Potential energy /HÓA HỌC/
energy of potential /cơ khí & công trình/
Energie,potenzielle
[EN] Energy, potential
[VI] Thế năng
[EN] Potential energy
thế năng /n/PHYSICS/