Việt
năng
hay
thưông
hằng
thưông thưòng
thường hay
thường
luôn
nhiều lần
lực
thế năng
năng lực
khí lực.
Anh
mechanical energy
ablility
skill
power
often
energy
Đức
oft
Wahrnehmungsvermögen
ebensohäufig
oft krank sein
thường hay Ốm
ich war schon oft und oft dort
tôi đã đến đó thường xuyên
sein Name wurde am öftesten genannt
tên của nó được nhắc đến nhiều nhất
Schmer zen vergehen oft von allein
thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi.
wie oft?
bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.
Năng, lực, thế năng, năng lực, khí lực.
oft /[oft] (Adv.; öfter, am öftesten)/
thường; hay; luôn; năng; nhiều lần;
thường hay Ốm : oft krank sein tôi đã đến đó thường xuyên : ich war schon oft und oft dort tên của nó được nhắc đến nhiều nhất : sein Name wurde am öftesten genannt thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi. : Schmer zen vergehen oft von allein
Wahrnehmungsvermögen /n -s, =/
ebensohäufig /adv/
thưông, hay, năng, hằng; ebenso
oft /(so sánh öfter, superl öftest) adv/
(so sánh öfter, superl öftest) thưông thưòng, thường hay, năng, hằng; wie oft? bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.
ablility, skill, power, often