TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng

năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

năng

 mechanical energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ablility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

skill

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

power

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

often

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

energy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

năng

oft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahrnehmungsvermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebensohäufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oft krank sein

thường hay Ốm

ich war schon oft und oft dort

tôi đã đến đó thường xuyên

sein Name wurde am öftesten genannt

tên của nó được nhắc đến nhiều nhất

Schmer zen vergehen oft von allein

thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie oft?

bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energy

Năng, lực, thế năng, năng lực, khí lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oft /[oft] (Adv.; öfter, am öftesten)/

thường; hay; luôn; năng; nhiều lần;

thường hay Ốm : oft krank sein tôi đã đến đó thường xuyên : ich war schon oft und oft dort tên của nó được nhắc đến nhiều nhất : sein Name wurde am öftesten genannt thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi. : Schmer zen vergehen oft von allein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahrnehmungsvermögen /n -s, =/

năng

ebensohäufig /adv/

thưông, hay, năng, hằng; ebenso

oft /(so sánh öfter, superl öftest) adv/

(so sánh öfter, superl öftest) thưông thưòng, thường hay, năng, hằng; wie oft? bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

năng

ablility, skill, power, often

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical energy

năng