Việt
Thường
nhiều lần
hay
luôn
thưường thưường
năng
Anh
often
ablility
skill
power
Often, the lucky recipients of Einstein’s suggestions don’t even know who revises their patent applications.
Những kẻ may mắn nhận được gợi ý của Einstein thường không hề biết ai đã chỉnh sửa cho đơn xin cấp bằng sáng chế của họ.
At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.
Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.
ablility, skill, power, often
thường, nhiều lần
thưường thưường, nhiều lần
Often
Thường, hay, luôn
ad. many times