Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
potenzielle Energie
[EN] potential energy
[VI] Thế năng
potenzielle Energie
[EN] Potential energy
[VI] Thế näng
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Potenzielle Energie
[EN] Potential energy
[VI] Thế năng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Potenzielle Energie
[VI] Thế năng
[EN] potential energy
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Potenzielle Energie
[EN] Potential energy
[VI] Thế năng