Việt
thế năng
Năng
lực
năng lực
khí lực.
Anh
potential energy
Energy
potential
energy of potential
Đức
Potenzielle Energie
Energie
potenzielle
Lageenergie
Lagenenergie
potentielle Energie
energy
Năng, lực, thế năng, năng lực, khí lực.
Lagenenergie /f/CT_MÁY/
[EN] potential energy
[VI] thế năng
potentielle Energie /f/V_LÝ/
Potential energy
Thế năng
Potential energy /HÓA HỌC/
energy of potential /cơ khí & công trình/
Energie,potenzielle
[EN] Energy, potential
[VI] Thế năng
[EN] Potential energy
thế năng /n/PHYSICS/