TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific work

Công đơn vị

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

specific work

Specific work

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

energy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

specific work

Spezifische Arbeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Spezifische Arbeit

[EN] Specific work, energy

[VI] Công đơn vị