TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan

lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc ~ of refraction khả năng khúc x ạ ~ of resistance sức b ề n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ b ền absorption ~ năng suất hấp thụ artesian water ~ lực tự lưu của giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực nước actezi bearing ~ of soil độ bền của đất nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng thuỷ triều water ~ thuỷ lực absorbing~năng suất hấp thụ agglutining~khả năng kết dính heating~ khả năng sinh nhiệt dispersive~khả năng phân tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng tán sắc magnifying~ khả năng phóng xạ bufering~ khả năng tấm đệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan

power

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

power

lực, công suất; năng lượng; khả năng; độ, bậc ~ of refraction khả năng khúc x ạ ~ of resistance sức b ề n, độ b ền absorption ~ năng suất hấp thụ artesian water ~ lực tự lưu của giếng, lực nước actezi bearing ~ of soil độ bền của đất nền; khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan (của nước), năng lực hoà tan emissive ~ năng suất phát xạ evaporation ~ hệ số bốc hơi illumination ~ hệ số phát sáng low ~ độ phóng đại nhỏ (kính hiển vi) magnyfying ~ khả năng phóng đại optical ~ khả năng (phân giải) quang học potential ~ tv. sức nước tiềm tàng reflecting ~ năng suất phản xạ resolving ~ năng suất phân giải tidal ~ năng lượng thuỷ triều tide `~ than xanh , năng lượng thuỷ triều water ~ thuỷ lực absorbing~năng suất hấp thụ agglutining~khả năng kết dính heating~ khả năng sinh nhiệt dispersive~khả năng phân tán, khả năng tán sắc magnifying~ khả năng phóng xạ bufering~ khả năng tấm đệm