power
lực, công suất; năng lượng; khả năng; độ, bậc ~ of refraction khả năng khúc x ạ ~ of resistance sức b ề n, độ b ền absorption ~ năng suất hấp thụ artesian water ~ lực tự lưu của giếng, lực nước actezi bearing ~ of soil độ bền của đất nền; khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan (của nước), năng lực hoà tan emissive ~ năng suất phát xạ evaporation ~ hệ số bốc hơi illumination ~ hệ số phát sáng low ~ độ phóng đại nhỏ (kính hiển vi) magnyfying ~ khả năng phóng đại optical ~ khả năng (phân giải) quang học potential ~ tv. sức nước tiềm tàng reflecting ~ năng suất phản xạ resolving ~ năng suất phân giải tidal ~ năng lượng thuỷ triều tide `~ than xanh , năng lượng thuỷ triều water ~ thuỷ lực absorbing~năng suất hấp thụ agglutining~khả năng kết dính heating~ khả năng sinh nhiệt dispersive~khả năng phân tán, khả năng tán sắc magnifying~ khả năng phóng xạ bufering~ khả năng tấm đệm