Việt
cửa nắp vỏ
lối vào
cửa vào
miệng khoang hàng
cửa lỗ
cửa hầm hàng
của nắp
cửa sập
dạng ngắn gọn của danh từ Dachluke
cửa khoang
nắp khoang
Anh
hatch
hatchway
access
Đức
Luke
Lukenöffnung
Pháp
écoutille
panneau
Luke /[’lu:ko], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Dachluke;
cửa khoang; nắp khoang;
Luke /ỉ =, -n/
của nắp, cửa sập; (trên đưòng phố) nắp công; (hàng hải) của khoang, nắp khoang.
Luke /f/VTHK/
[EN] hatch
[VI] cửa nắp vỏ
Luke /f/DHV_TRỤ/
[EN] access, hatch
[VI] lối vào, cửa vào (tàu vũ trụ)
Luke /f/VT_THUỶ/
[VI] miệng khoang hàng, cửa lỗ, cửa hầm hàng (tàu)
Luke /TECH/
[DE] Luke
[FR] écoutille
Luke,Lukenöffnung /FISCHERIES/
[DE] Luke; Lukenöffnung
[EN] hatch; hatchway
[FR] panneau; écoutille