TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luke

cửa nắp vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng khoang hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa hầm hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

của nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa sập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Dachluke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắp khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luke

hatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hatchway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luke

Luke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lukenöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

luke

écoutille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luke /[’lu:ko], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Dachluke;

Luke /[’lu:ko], die; -, -n/

cửa khoang; nắp khoang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luke /ỉ =, -n/

của nắp, cửa sập; (trên đưòng phố) nắp công; (hàng hải) của khoang, nắp khoang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luke /f/VTHK/

[EN] hatch

[VI] cửa nắp vỏ

Luke /f/DHV_TRỤ/

[EN] access, hatch

[VI] lối vào, cửa vào (tàu vũ trụ)

Luke /f/VT_THUỶ/

[EN] hatch

[VI] miệng khoang hàng, cửa lỗ, cửa hầm hàng (tàu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luke /TECH/

[DE] Luke

[EN] hatch

[FR] écoutille

Luke,Lukenöffnung /FISCHERIES/

[DE] Luke; Lukenöffnung

[EN] hatch; hatchway

[FR] panneau; écoutille