TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy nguyên

truy nguyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

truy nguyên

 tracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tracing

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

truy nguyên

zu ergründen suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Ursachen nachgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

Truy Nguyên

Truy: đuổi theo, tìm trở ngược lên những việc đã qua, Nguyên: nguồn. Tìm ngược lên nguyên nhân ban đầu. Truy nguyên chẳng kẻo lụy vào song thân. Kim Vân Kiều

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

tracing

truy nguyên

Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracing /toán & tin/

truy nguyên

Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truy nguyên

zu ergründen vt suchen vt, den Ursachen nachgehen vt.