Việt
truy nguyên
Anh
tracing
Đức
zu ergründen suchen
den Ursachen nachgehen
Truy Nguyên
Truy: đuổi theo, tìm trở ngược lên những việc đã qua, Nguyên: nguồn. Tìm ngược lên nguyên nhân ban đầu. Truy nguyên chẳng kẻo lụy vào song thân. Kim Vân Kiều
Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
tracing /toán & tin/
zu ergründen vt suchen vt, den Ursachen nachgehen vt.