staking
sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới)
staking /xây dựng/
sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới)
staking /hóa học & vật liệu/
sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới)
staking /xây dựng/
sự dựng cọc
staking /xây dựng/
sự dựng mốc (trắc địa)
staking
sự vạch tuyến
staking /xây dựng/
sự vạch tuyến
free routing, staking
sự định tuyến tự do
setting out, staking /xây dựng/
sự dựng cọc
setting out, staking /xây dựng/
sự dựng mốc (trắc địa)
pegging out, route laying out, route staking out, siting, staking, tracing
sự vạch tuyến đường