TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dựng cọc

sự dựng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự dựng mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc với góc vuông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mốc với góc theo ý muốn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sự dựng cọc

 setting out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stake off right angle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stake off arbitrarily angle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mark something out with any angle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự dựng cọc

Abstecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstecken rechter Winkel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abstecken beliebiger Winkel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abstecken rechter Winkel

[VI] sự dựng cọc, mốc với góc vuông

[EN] stake off right angle

Abstecken beliebiger Winkel

[VI] sự dựng cọc, mốc với góc theo ý muốn

[EN] stake off arbitrarily angle, mark something out with any angle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstecken /nt/XD/

[EN] setting out, staking

[VI] sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting out, staking /xây dựng/

sự dựng cọc

 setting out /xây dựng/

sự dựng cọc

 staking /xây dựng/

sự dựng cọc