Setting out,staking
[EN] Setting out; staking[USA]
[VI] Cắm tuyến
[FR] Implantation
[VI] Cắm cọc trên mặt đất các điểm đặc trưng của đồ án, định vị bằng các toạ độ địa lý (hai hoặc ba chiều).
Setting out,staking
[EN] Setting out; staking [USA]
[VI] Rải cọc
[FR] Piquetage
[VI] Cắm cọc trên các cự ly (tuỳ theo từng giai đoạn của đồ án) để định vị tuyến đường.