abstecken /(sw. V.; hat)/
đóng cọc;
đóng cột;
cắm mốc (một vùng, một đường ranh V V );
die Zeltplätze abstecken : đóng cọc dựng lều den Kurs für ein Skirennen abstecken : cắm mốc đánh dấu đường trượt cho cuộc đua trượt tuyết.
abstecken /(sw. V.; hat)/
(Schneiderei) ghim kim làm dấu trên quần áo mặc thử (dể sửa lại);
die Schneiderin steckt das Kleid ab : người thợ may ghim kim làm dấu trên chiếc váy đầm.
abstecken /(sw. V.; hat)/
nhổ lên;
nhổ ra (wieder abnehmen);
eine Plakette abstecken : nhổ một tấm biển quảng cáo.