TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peg out

đóng mốc bằng cọc

 
Tự điển Dầu Khí

cắm tiêu

 
Tự điển Dầu Khí

phân định ranh giới

 
Tự điển Dầu Khí

dựng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dựng mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

peg out

peg out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

peg out

abstecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstecken /vt/XD/

[EN] peg out, set out

[VI] dựng cọc, dựng mốc (trắc địa)

Tự điển Dầu Khí

peg out

o   đóng mốc bằng cọc, cắm tiêu, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng)