Setting Out
cắm mốc
setting out /xây dựng/
sự dựng cọc
setting out /xây dựng/
sự dựng mốc (trắc địa)
Setting Out /xây dựng/
cắm mốc
setting out /xây dựng/
cắm tuyến
setting out /điện tử & viễn thông/
phóng hình
setting out /xây dựng/
rải cọc
setting out, staking /xây dựng/
sự dựng cọc
setting out, staking /xây dựng/
sự dựng mốc (trắc địa)
routing application, setting out
ứng dụng định tuyến