TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải cọc

Rải cọc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rải cọc

Setting out

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

staking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 setting out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

rải cọc

Piquetage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting out /xây dựng/

rải cọc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rải cọc

[EN] Setting out; staking [USA]

[VI] Rải cọc

[FR] Piquetage

[VI] Cắm cọc trên các cự ly (tuỳ theo từng giai đoạn của đồ án) để định vị tuyến đường.