Việt
Rải cọc
Anh
Setting out
staking
Đức
Absteckung
Pháp
Piquetage
piquetage
[DE] Absteckung
[EN] setting out; staking
[FR] piquetage
piquetage [pikta3] n. m. CGCHÍNH Sự đóng cọc giói hạn công trình.
[EN] Setting out; staking [USA]
[VI] Rải cọc
[FR] Piquetage
[VI] Cắm cọc trên các cự ly (tuỳ theo từng giai đoạn của đồ án) để định vị tuyến đường.