Việt
giấy ảnh bóng
giấy láng
giấy làm bóng
giấy lụa
giây láng
Anh
glossy paper
paper
tracing paper
glazed paper
Đức
hochglanzpapier
Glanzpapier
hochglanzpapier /nt/FOTO/
[EN] glossy paper
[VI] giấy ảnh bóng
Glanzpapier /nt/IN/
[VI] giấy láng, giấy lụa
Glanzpapier /nt/B_BÌ/
[EN] glazed paper, glossy paper
[VI] giấy lụa, giấy làm bóng, giấy láng
glossy paper, paper, tracing paper
Ý nói ngược lại với điện tử.