Việt
bọc giấy
dán giấy
Anh
paper
Đức
tapezieren
PS-Platten für den Bausektor werden häufig alsVerbundplatte mit einem Gipskarton angebo-ten.
Những tấm xốp PS cho xâydựng thường được cung cấp dưới dạng cáctấm ghép hỗn hợp với thạch cao bọc giấy bìa.
tapezieren /vt/XD/
[EN] paper
[VI] bọc giấy, dán giấy
paper /xây dựng/