Việt
cái tượng trưng
biểu tượng.
biểu tượng
huy hiệu
biểu tượng củạ một nước như quốc kỳ
quốc huy
Anh
badge
Đức
Emblem
Emblem /[em'ble:m, auch: a'ble:m], das; -s, - e u. -ata [em'ble:mata]/
biểu tượng; huy hiệu (Symbol, Wahrzeichen);
biểu tượng củạ một nước như quốc kỳ; quốc huy (Hoheitszeichen);
Emblem /n -s, -e/
cái tượng trưng, biểu tượng.