Việt
ban bố
ban hành
công bô
xem
thông báo khắp nơi
Đức
austrompeten
austrompeten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thông báo khắp nơi;
austrompeten /vt/
1. (sử) ban bố, ban hành, công bô; 2. xem