Việt
tên
tên gọi
danh mục
bổ nhiệm
bổ nhậm
chỉ đinh
tuyên cáo
tuyên bố
công bô
bá cáo
báo cáo
Đức
Denomination
Denomination /f =, -en/
1. tên, tên gọi, danh mục; [sự] đánh dấu, ghi dấu, biểu thị; dấu hiệu, ký hiệu; 2. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ đinh; 3. [sự] tuyên cáo, tuyên bố, công bô, bá cáo, báo cáo; [bản, lời] thông báo, yét thị.