TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thề ước

Thề ước

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề nguyện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. Minh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp ước 2. Kết ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước.<BR>~ theology Thần học minh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tuyên bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thị 2. Tuyên tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời khấn tu trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp<BR>~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thề ước

Oath

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

covenant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

profession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

covenant

1. Minh ước, thánh ước, khế ước, thề ước, hợp ước 2. Kết ước, lập ước, giao ước.< BR> ~ theology Thần học minh ước, giao ước luận [thế kỷ thứ 16 và 17 tín đồ Thanh Giáo của Anh Quôc chủ xướng xã hội con người được thành lập do hai loại giao ước hỗ tương. Mộ

profession

1. Tuyên bố, tuyên ngôn, công bố, công ngôn, thanh minh, nói rõ, tự nhận, tự thú, tự xưng, biểu thị 2. Tuyên tín, công bố niềm tin, phát nguyện, thề ước, lời khấn tu trì, 3. Chức nghiệp, nghề nghiệp< BR> ~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính, Lời

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Oath

Thề ước, thề nguyện.