covenant
1. Minh ước, thánh ước, khế ước, thề ước, hợp ước 2. Kết ước, lập ước, giao ước.< BR> ~ theology Thần học minh ước, giao ước luận [thế kỷ thứ 16 và 17 tín đồ Thanh Giáo của Anh Quôc chủ xướng xã hội con người được thành lập do hai loại giao ước hỗ tương. Mộ
profession
1. Tuyên bố, tuyên ngôn, công bố, công ngôn, thanh minh, nói rõ, tự nhận, tự thú, tự xưng, biểu thị 2. Tuyên tín, công bố niềm tin, phát nguyện, thề ước, lời khấn tu trì, 3. Chức nghiệp, nghề nghiệp< BR> ~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính, Lời