TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

covenant

giao kèo

 
Tự điển Dầu Khí

1. Minh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp ước 2. Kết ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước.<BR>~ theology Thần học minh ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giao Ước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

covenant

covenant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
covenant :

covenant :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Covenant

Giao Ước.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

covenant :

khể ước, hợp đống, bân giao kèo, hiệp ước, hiệp định, hiến ước, quy ước, diếu ước [L] hợp đổng phụ ve một giao dịch bắt động sàn hay một chứng thư thuê mướn, phq kiện hợp dồng, (Thí dự : lời hứa cua người mua chi xây dựng trên một bắt động sân thuê mướn). - action of covenant - (T.Ph) tổ quyến ve việc đòi tiền hoi thường vì không thi hành hợp dong - joint covenant - sự liên đới tích cực (là hợp đồng có hai hay nhiều trái chủ có cùng quyền lợi và đồng thi hành trách vụ) - positive covenant - qui định làm điều gi hay thực hiện một việc thanh toán rõ ràng xác thực, còn gọi là hợp đong xác thực - covenant of quiet enjoyment - cam kểt đảm bào chống lại việc khuấy rối quyến chấp hữu; giao quyến đế được an toàn hường dụng - restrictive, negative covenant - qui định không lâm việc gì - covenant running with the land - địa dịch về điền tho - several covenant - sự liên đời tiêu cực (là hợp đổng có hai hay nhiều trái chủ mà moi trái chú có quyền lợi riêng biệt) - covenants for title - Xch title - usual covenants - hợp dồng thòng thường, điều kiện thuê mướn theo phong tục ’ Covenant of the League of Nations - hiến ước Hội quốc liên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

covenant

1. Minh ước, thánh ước, khế ước, thề ước, hợp ước 2. Kết ước, lập ước, giao ước.< BR> ~ theology Thần học minh ước, giao ước luận [thế kỷ thứ 16 và 17 tín đồ Thanh Giáo của Anh Quôc chủ xướng xã hội con người được thành lập do hai loại giao ước hỗ tương. Mộ

Tự điển Dầu Khí

covenant

['kʌvinənt]

  • danh từ

    o   hiệp định, hiệp ước; hợp đồng

    o   giao kèo

    Một hứa hẹn bằng văn bản. Sự bội ước đối với một bản giao kèo có thể bị coi là phạm pháp.

  • động từ

    o   ký hợp đồng

    §   offsef well course : điều khoản đảm bảo quyền khai thác dầu của nhà thầu (trong một diện tích hợp đồng)

    §   protective course : điều khoản đảm bảo quyền khai thác dầu của nhà thầu (trong một diện tích hợp đồng)

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    covenant

    An agreement entered into by two or more persons or parties.