TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự nhận

tự nhận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tuyên bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thị 2. Tuyên tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời khấn tu trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp<BR>~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tự nhận

assert oneself

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

profession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự nhận

behaupten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selbstgestellt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tự nhận

revendiquez-vous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenraderkennung.

Tự nhận biết bánh xe.

v Automatische Eigenraderkennung.

Tự nhận biết bánh xe của mình

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe

Mẫu tự nhận dạng

Kennbuchstaben und deren Bedeutung

Mẫu tự nhận dạng và ý nghĩa của nó

Kennbuchstaben für die EMSR-Technik (DIN 19 227, Teil 1, 10.93)

Mẫu tự nhận dạng kỹ thuật EMSR (theo DIN 19227, Phần 1, 10.93)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

profession

1. Tuyên bố, tuyên ngôn, công bố, công ngôn, thanh minh, nói rõ, tự nhận, tự thú, tự xưng, biểu thị 2. Tuyên tín, công bố niềm tin, phát nguyện, thề ước, lời khấn tu trì, 3. Chức nghiệp, nghề nghiệp< BR> ~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính, Lời

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstgestellt /a/

tự nhận (nhiệm vụ...); selbst

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tự nhận

[DE] behaupten, sich

[EN] assert oneself

[FR] revendiquez-vous

[VI] tự nhận