TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

publication

sự xuâ’t bản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công bố

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xuất bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự công bố. map ~ sự xuất bản bản đồ.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ấn phẩm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

publication

publication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tariff publication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

publication

Veröffentlichung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Veröffentlichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

öffentliche Bekanntgabe der Tarife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

öffentliche Kundmachung der Tarife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

publication

Publication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

publicité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

publicité des tarifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each has memories: a father who could not love his child, a brother who always won, a lover with a delicious kiss, a moment of cheating on a school examination, the stillness spreading from a fresh snowfall, the publication of a poem.

Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời. Chép bài của nhau trong lớp, sự yên ắng sau khi tuyết vừa rơi, việc công bố một bài thơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

publication /IT-TECH/

[DE] Veröffentlichen

[EN] publication

[FR] diffusion

publication,tariff publication /INDUSTRY-CHEM/

[DE] öffentliche Bekanntgabe der Tarife; öffentliche Kundmachung der Tarife

[EN] publication; tariff publication

[FR] publicité; publicité des tarifs

Từ điển pháp luật Anh-Việt

publication

(publicness) : công bo, ấn hành, xuất bàn. [L] a) công bo theo luật an loát và xuất bàn là đưa ra bán công khai một tác phàm b) trong tổ quyển mạ lỵ công khai, nguyên cáo phải chứng minh được là những lời nói phỉ báng đã dược phô biến công khai, có nghĩa là có nhiều người đã biết. c) (Mỹ) (T.Ph) lời tuyên bả cùa người lập chúc trước các nhân chứng bằng bàn chúc thư lá ý nguyện cuối cùng cùa mình. - service by publication - thõng báo băng cách công bố. - publicness - tinh công khai cũa phiên tòa, cùa các cuộc tranh luận tại nghị viện, cuộc họp cõng khai.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

publication

[DE] Veröffentlichung

[EN] publication

[FR] Publication

[VI] Ấn phẩm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Veröffentlichung

publication

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

publication

sự xuất bản; sự công bố. map ~ sự xuất bản bản đồ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

publication

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

publication

publication

n. something that is published such as a book, newspaper or magazine

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

publication

công bố

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

publication

sự xuâ’t bản