Reproduktion /die; -, -en/
ấn phẩm;
Druckwerk /das/
ấn phẩm;
Edition /[edi'tsio:n], die; -, -en (Buchw.)/
ấn phẩm (Ausgabe);
Abdruck /der; -[e]s, -e/
ấn phẩm;
từ bức tranh ấy có nhiều bản sao đã đươc in ra . : von dem Bild wurden mehrere Abdrucke hergestellt
Druckerzeugnis /das/
ấn phẩm;
sản phẩm in;
Druckschrift /die/
ấn phẩm;
ấn bản nhỏ;