Việt
dạng giấy in
ấn phẩm
Anh
printed form
form type
Đức
Formular
Formular /nt/IN/
[EN] printed form
[VI] dạng giấy in, ấn phẩm
form type /toán & tin/
printed form /toán & tin/
form type, printed form /toán & tin/