Việt
1. Tuyên ngôn
tuyên giảng
tuyên bố chính thức
công bố
ban bố 2.Văn cáo
bố cáo
minh thư
tuyên ngôn thư
Anh
proclamation
1. Tuyên ngôn, tuyên giảng, tuyên bố chính thức, công bố, ban bố 2.Văn cáo, bố cáo, minh thư, tuyên ngôn thư