Việt
thông báo
loan báo
công bố
được tiết lộ
được bàn bạc
được nói
Đức
verlauten
wie verlautet, kam es zu Zwischenfällen
theo bàn tán thì đã có các cuộc xung đột.
verlauten /(sw. V.)/
(hat) thông báo; loan báo; công bố;
(ist) được tiết lộ; được bàn bạc; được nói;
wie verlautet, kam es zu Zwischenfällen : theo bàn tán thì đã có các cuộc xung đột.