Việt
thể hiện
biểu lộ
công bố
ban bó
ban hành
đăng
Đức
manifestieren
manifestieren /I vt/
1. thể hiện, biểu lộ; 2. công bố, ban bó, ban hành, đăng (báo); II vi biểu tình, biểu dương, phô tĩUơng.