Việt
nối khdp
cấu âm
kể từng mục .
phát âm rõ ràng
đọc rõ ràng
diễn đạt
phát biểu ý kiến
biểu lộ
tỏ thái độ
Đức
artikulieren
artikulieren /(sw. V.; hat)/
phát âm rõ ràng; đọc rõ ràng;
(bildungsspr ) diễn đạt; phát biểu ý kiến (formulieren);
biểu lộ; tỏ thái độ (sich ausdrücken);
artikulieren /vt/
1. nối khdp; 2. (ngôn ngũ) cấu âm; 3. (luật) kể từng mục (luật).