TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artikulieren

nối khdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể từng mục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát biểu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

artikulieren

artikulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artikulieren /(sw. V.; hat)/

phát âm rõ ràng; đọc rõ ràng;

artikulieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) diễn đạt; phát biểu ý kiến (formulieren);

artikulieren /(sw. V.; hat)/

biểu lộ; tỏ thái độ (sich ausdrücken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

artikulieren /vt/

1. nối khdp; 2. (ngôn ngũ) cấu âm; 3. (luật) kể từng mục (luật).