Việt
cấu âm
phát âm
nối khdp
kể từng mục .
Anh
articulation
Đức
artikulieren
artikulieren /vt/
1. nối khdp; 2. (ngôn ngũ) cấu âm; 3. (luật) kể từng mục (luật).
phát âm, cấu âm