TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegenbringen

có liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thái độ vỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử cư xử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgegenbringen

entgegenbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen

ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenbringen /(unr. V.; hat)/

đối xử; cư xử; có thái độ; bày tỏ; thể hiện (bezei gen, erweisen);

er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen : ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegenbringen /vt (} -m)/

vt (} -m) có liên quan, có thái độ vỏi, đối xử cư xử.