Việt
có liên quan
có thái độ vỏi
đối xử cư xử.
đối xử
cư xử
có thái độ
bày tỏ
thể hiện
Đức
entgegenbringen
er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen
ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị.
entgegenbringen /(unr. V.; hat)/
đối xử; cư xử; có thái độ; bày tỏ; thể hiện (bezei gen, erweisen);
er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen : ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị.
entgegenbringen /vt (} -m)/
vt (} -m) có liên quan, có thái độ vỏi, đối xử cư xử.