TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behan

đối đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày một vấn đề khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behan

behan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freundlich behandeln

đối xử một cách vui vẻ

eine Maschine sach gemäß behandeln

vận hành một thiết bị đúng kỹ thuật

diese Angelegenheit muss äußerst diskret behandelt werden

vấn đề này cần phải được xử lý vô cùng thận trọng

er wollte nicht wie ein kleiner Junge behandelt werden

nó không muốn bị đối xử như một đứa bé.

Lebensmittel chemisch behan deln

xử lý thực phẩm bằng hóa chất

ein Material mit Säure behandeln

xử lý một loại vật liệu bằng a-xít.

in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit

ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình

der Roman behandelt das Leben Napoleons

cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon.

können wir das nicht morgen behan deln?

chúng ta không thể đề đến ngày mai hãy bàn về vấn đề đó được sao?

ein Thema behandeln

nghiên cứu về một đề tài.

einen Kranken mit Penizillin behandeln

điều trị cho một người bệnh bằng thuốc Penicillin

er musste sich behandeln lassen

hắn phải đi trị bệnh

der behandelnde Arzt

vị bác sĩ điều trị

eine Wunde mit Salbe behandeln

dùng kem bôi lên vết thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behan /dein (sw. V.; hat)/

đối đãi; đối xử; cư xử (verfahren);

freundlich behandeln : đối xử một cách vui vẻ eine Maschine sach gemäß behandeln : vận hành một thiết bị đúng kỹ thuật diese Angelegenheit muss äußerst diskret behandelt werden : vấn đề này cần phải được xử lý vô cùng thận trọng er wollte nicht wie ein kleiner Junge behandelt werden : nó không muốn bị đối xử như một đứa bé.

behan /dein (sw. V.; hat)/

xử lý; gia công (bearbeiten);

Lebensmittel chemisch behan deln : xử lý thực phẩm bằng hóa chất ein Material mit Säure behandeln : xử lý một loại vật liệu bằng a-xít.

behan /dein (sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; đề cập đến (ausführen);

in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit : ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình der Roman behandelt das Leben Napoleons : cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon.

behan /dein (sw. V.; hat)/

thảo luận; bàn bạc (besprechen, durchspre chen);

können wir das nicht morgen behan deln? : chúng ta không thể đề đến ngày mai hãy bàn về vấn đề đó được sao?

behan /dein (sw. V.; hat)/

(khoa học) phân tích; nghiên cứu; trình bày một vấn đề khoa học (analysieren und darlegen);

ein Thema behandeln : nghiên cứu về một đề tài.

behan /dein (sw. V.; hat)/

chữa bệnh; điều trị (zu heilen versuchen);

einen Kranken mit Penizillin behandeln : điều trị cho một người bệnh bằng thuốc Penicillin er musste sich behandeln lassen : hắn phải đi trị bệnh der behandelnde Arzt : vị bác sĩ điều trị eine Wunde mit Salbe behandeln : dùng kem bôi lên vết thương.