etwbegegnetjmdm /điều gì xảy đến với ai; so etw. ist mir noch nie begegnet/
một chuyện như thế chưa bao giờ xảy đến với tôi;
mir ist auch schon Schlim meres begegnet : tôi đã từng gặp phải điều tồi tệ hơn.
etwbegegnetjmdm /điều gì xảy đến với ai; so etw. ist mir noch nie begegnet/
đối xử;
cư xử (sich verhalten, behandeln);
jmdm. freundlich, höflich begegnen : cư xử với ai một cách vui vẻ, lễ phép.
etwbegegnetjmdm /điều gì xảy đến với ai; so etw. ist mir noch nie begegnet/
đương đầu với;
đối phó với;
chiến đấu với (reagieren, entge genwirken);
einer Gefahr mutig begegnen : dũng cảm đối đầu với hiềm nguy er ist allen Schwierigkeiten mit Umsicht begeg net : ông ta đối phó với mọi trở ngại rắc rối một cách thận trọng dem muss mit unnachsichtiger Strenge begegnet werden : phải đối xử với nó nghiêm khắc hơn.