etwbegegnetjmdm /điều gì xảy đến với ai; so etw. ist mir noch nie begegnet/
đương đầu với;
đối phó với;
chiến đấu với (reagieren, entge genwirken);
dũng cảm đối đầu với hiềm nguy : einer Gefahr mutig begegnen ông ta đối phó với mọi trở ngại rắc rối một cách thận trọng : er ist allen Schwierigkeiten mit Umsicht begeg net phải đối xử với nó nghiêm khắc hơn. : dem muss mit unnachsichtiger Strenge begegnet werden