TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi trưóc

đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây ra trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng những phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành những biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi trưóc

vorhergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorausexemplargehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(vorher gehn)

đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.

(Vorausexemplar gehn)

1. đi lên trưdc; 2. (D) đi trưóc, xây ra trưóc, xuất hiện trưóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhergehen /(~ gehn) vi/

(vorher gehn) đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.

Vorausexemplargehen /(~ geh/

(Vorausexemplar gehn) 1. đi lên trưdc; 2. (D) đi trưóc, xây ra trưóc, xuất hiện trưóc.

vorgehen /(ưórge/

(ưórgehn) 1. đi trưóc, ra tntóc; 2. (quân sự) hành tiến, tiến quân, tán công, tién công, công kích; zum Angriff vorgehen chuyển sang tắn công; 3. (mit D) hành động, xử sự, làm; 4. (gegen A) áp dụng những phương sách, thi hành những biện pháp; 5. xảy ra, diễn ra, tiến hành; was geht hier uor? cái gì xảy ra ỏ đây? 6. (D) đi trưóc, xảy ra trưdc, xuất hiện trưdc; 7. (D) hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, quan trọng hơn; 8. chạy nhanh (về đồng hồ).