TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất hiện trước

đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuất hiện trước

vorausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Protisten sind meist einzellige alte Lebensformen, die vor den Pflanzen, Pilzen und Tieren entstanden sind, aber bereits mit ihrem Zellstoffwechsel auf diese hinweisen.

Sinh vật nguyên sinh thường là đơn bào và có dạng sống rất xưa, xuất hiện trước thực vật, nấm và động vật, nhưng các dấu hiệu qua các quá trình trao đổi chất trong tế bào của chúng cho thấy, sinh vật nguyên sinh thuộc về loại này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist ihrem Mann im Tod vorausgegangen

bà ta đã qua đời trước chồng.

Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen

những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausgehen /(unr. V.; ist)/

đi trước; xuất hiện trước;

bà ta đã qua đời trước chồng. : sie ist ihrem Mann im Tod vorausgegangen

vorhergehen /(unr. V.; ist)/

đi trước; xảy ra trước; xuất hiện trước;

những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy. : Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen