TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorausgehen

đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorausgehen

vorausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist ihrem Mann im Tod vorausgegangen

bà ta đã qua đời trước chồng.

in vorausgegan genen Zeiten

trong những thời kỳ trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausgehen /(unr. V.; ist)/

đi trước; xuất hiện trước;

sie ist ihrem Mann im Tod vorausgegangen : bà ta đã qua đời trước chồng.

vorausgehen /(unr. V.; ist)/

xảy ra trước;

in vorausgegan genen Zeiten : trong những thời kỳ trước.