vorausgehen /(unr. V.; ist)/
đi trước;
xuất hiện trước;
bà ta đã qua đời trước chồng. : sie ist ihrem Mann im Tod vorausgegangen
vorhergehen /(unr. V.; ist)/
đi trước;
xảy ra trước;
xuất hiện trước;
những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy. : Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen