TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra trước

xảy ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy ra trước

vorausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorangehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist zu beachten, je schneller eine Mischung eingestellt ist, desto größer ist auch die Gefahr der vorzeitigen Anvulkanisation.

Cần lưu ý rằng, một hỗn hợp được tạo thành càng nhanh thì nguy cơ lưu hóa non càng sớm xảy ra (trước thời điểm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in vorausgegan genen Zeiten

trong những thời kỳ trước.

dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus

đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định

auf den vorangehenden Seiten

trong những trang trước.

Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen

những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausgehen /(unr. V.; ist)/

xảy ra trước;

trong những thời kỳ trước. : in vorausgegan genen Zeiten

vorangehen /(unr. V.; ist)/

diễn ra trước; xảy ra trước;

đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định : dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus trong những trang trước. : auf den vorangehenden Seiten

vorhergehen /(unr. V.; ist)/

đi trước; xảy ra trước; xuất hiện trước;

những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy. : Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen