vorausgehen /(unr. V.; ist)/
xảy ra trước;
trong những thời kỳ trước. : in vorausgegan genen Zeiten
vorangehen /(unr. V.; ist)/
diễn ra trước;
xảy ra trước;
đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định : dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus trong những trang trước. : auf den vorangehenden Seiten
vorhergehen /(unr. V.; ist)/
đi trước;
xảy ra trước;
xuất hiện trước;
những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy. : Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen