Việt
diễn ra trước
xảy ra trước
Đức
vorangehen
Die Einspritzung des Kraftstoffs erfolgt dabei vor die Drosselklappe.
Việc phun nhiên liệu diễn ra trước van bướm ga.
dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus
đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định
auf den vorangehenden Seiten
trong những trang trước.
vorangehen /(unr. V.; ist)/
diễn ra trước; xảy ra trước;
đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định : dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus trong những trang trước. : auf den vorangehenden Seiten