TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn ra trước

diễn ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diễn ra trước

vorangehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Einspritzung des Kraftstoffs erfolgt dabei vor die Drosselklappe.

Việc phun nhiên liệu diễn ra trước van bướm ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus

đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định

auf den vorangehenden Seiten

trong những trang trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorangehen /(unr. V.; ist)/

diễn ra trước; xảy ra trước;

đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định : dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus trong những trang trước. : auf den vorangehenden Seiten